Trang chủIVX • ASX
add
Invion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
108,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 732,91 N | -32,11% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 240,92% |
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -526,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -335,21 | -822,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -878,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,53 N | -80,82% |
Tổng tài sản | 15,45 Tr | -18,88% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 55,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,46 Tr | -526,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,69 N | 20,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -578,69 N | 70,69% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | -4,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4