Trang chủIVX • ASX
add
Invion Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,083 $ - 0,088 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
94,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,69%
0,74%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,10 Tr | 17,52% |
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -41,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 850,37 N | 8,53% |
Tổng tài sản | 9,49 Tr | -38,59% |
Tổng nợ | 1,24 Tr | 22,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,47 Tr | -41,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,16 N | -16,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 729,12 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,96 N | 109,84% |
Dòng tiền tự do | 56,32 N | 104,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4