Trang chủIVVD • NASDAQ
add
Invivyd Inc
1,52 $
Sau giờ giao dịch:(5,26%)+0,080
1,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:58:34 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,40 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,25 Tr USD
Số lượng trung bình
5,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,79 Tr | 420,58% |
Chi phí hoạt động | 26,16 Tr | -49,13% |
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | 68,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -124,38 | 94,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 70,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,91 Tr | 69,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,90 Tr | -76,40% |
Tổng tài sản | 89,14 Tr | -49,74% |
Tổng nợ | 46,35 Tr | 26,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | 68,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,30 Tr | 68,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,00 N | 42,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,17 Tr | 68,26% |
Dòng tiền tự do | -7,69 Tr | 69,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99