Trang chủIVVD • NASDAQ
add
Invivyd Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 5,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,31 Tr USD
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,30 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 70,80 Tr | 84,10% |
Thu nhập ròng | -60,74 Tr | -54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -653,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -62,18 Tr | -62,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,87 Tr | -59,65% |
Tổng tài sản | 161,92 Tr | -41,10% |
Tổng nợ | 78,76 Tr | 177,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -137,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,74 Tr | -54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,07 Tr | -16,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,00 N | -33,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,01 Tr | -168,50% |
Dòng tiền tự do | -13,52 Tr | 27,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
94