Trang chủIVS • CVE
add
Inventus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,33 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
280,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 1.927,30% |
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -1.831,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,35 Tr | -2.294,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,65 Tr | 811,36% |
Tổng tài sản | 1,89 Tr | 419,91% |
Tổng nợ | 1,07 Tr | 322,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 814,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -293,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -689,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,33 Tr | -1.831,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -748,75 N | -1.228,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,12 Tr | 17.453,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 2.095,58% |
Dòng tiền tự do | -68,99 N | -113,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web