Trang chủIVS • CVE
add
Inventus Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
122,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 48,01 N | 556,20% |
Thu nhập ròng | -16,19 N | -124,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -37,39 N | -275,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,49 N | 13,13% |
Tổng tài sản | 430,13 N | -1,49% |
Tổng nợ | 271,48 N | 4,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,65 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,19 N | -124,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,98 N | -580,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,20 N | 76,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,18 N | -78,23% |
Dòng tiền tự do | -73,90 N | -42,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web