Trang chủIVF • NASDAQ
add
INVO Fertility Inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,010
1,69 $
Đóng cửa: 23 thg 5, 19:59:29 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,38 $ - 17,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 Tr USD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 7,34 Tr | 203,11% |
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 224,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -9,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,23 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,40 N | — |
Tổng tài sản | 46,45 Tr | — |
Tổng nợ | 33,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,20 Tr | 224,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25