Trang chủIVF • NASDAQ
add
INVO Fertility Inc
0,52 $
Sau giờ giao dịch:(3,59%)-0,019
0,51 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 37,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,30 Tr USD
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 2,36 Tr | -17,90% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -135,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -283,57 | -131,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,42 Tr | 14,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 549,18 N | — |
Tổng tài sản | 19,32 Tr | — |
Tổng nợ | 16,69 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -135,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,72 Tr | -18,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,45 N | -201,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | -25,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -291,23 N | -162,25% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
35