Trang chủIVDA • NASDAQ
add
Iveda Solutions Inc
2,42 $
Sau giờ giao dịch:(0,94%)-0,023
2,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:50:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,35 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,28 $ - 8,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,80 Tr USD
Số lượng trung bình
95,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 Tr | 325,24% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -25,76% |
Thu nhập ròng | -793,67 N | 38,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,82 | 85,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -828,27 N | 37,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 Tr | -36,13% |
Tổng tài sản | 4,53 Tr | -31,41% |
Tổng nợ | 2,83 Tr | 44,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -793,67 N | 38,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,97 N | 90,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 839,00 | -99,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,21 N | 83,65% |
Dòng tiền tự do | 127,39 N | 110,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32