Trang chủIVDA • NASDAQ
add
Iveda Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,89 $ - 1,08 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 8,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,44 Tr USD
Số lượng trung bình
3,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,70%
0,74%
1,06%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,53 Tr | -0,40% |
Chi phí hoạt động | 977,13 N | -11,94% |
Thu nhập ròng | -564,25 N | 5,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,93 | 5,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -526,30 N | 12,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 Tr | -44,28% |
Tổng tài sản | 4,39 Tr | -35,02% |
Tổng nợ | 2,91 Tr | 15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -564,25 N | 5,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,33 Tr | -33,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 N | 50,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 318,00 N | 4.321,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -892,65 N | 14,02% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -23,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32