Trang chủIVC • NSE
add
IL&FS Investment Managers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,27 ₹ - 8,63 ₹
Phạm vi một năm
7,81 ₹ - 12,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T INR
Số lượng trung bình
243,50 N
Tỷ số P/E
60,86
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,23 Tr | -27,66% |
Chi phí hoạt động | 38,71 Tr | -47,54% |
Thu nhập ròng | 122,78 Tr | 152,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 103,85 | 249,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,97 Tr | -7,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 T | -2,94% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -4,02% |
Tổng nợ | 133,21 Tr | -51,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,78 Tr | 152,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
16