Trang chủIVACC • STO
add
Intervacc AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,99 kr - 1,03 kr
Phạm vi một năm
0,73 kr - 4,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
76,84 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,13 Tr | 153,81% |
Chi phí hoạt động | 19,35 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 9,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -437,58 | 64,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,97 Tr | 4,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,40 Tr | -61,06% |
Tổng tài sản | 187,32 Tr | -27,85% |
Tổng nợ | 24,99 Tr | 15,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,06 Tr | 9,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,71 Tr | -45,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,00 N | -25,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,00 N | 70,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,89 Tr | -44,52% |
Dòng tiền tự do | -8,38 Tr | -144,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
15