Trang chủIUGNF • OTCMKTS
add
Imugene Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 1,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | 201,30% |
Chi phí hoạt động | 11,69 Tr | -65,48% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 74,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -659,03 | -125,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,45 Tr | 72,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,94 Tr | -76,44% |
Tổng tài sản | 83,59 Tr | -44,79% |
Tổng nợ | 38,56 Tr | 16,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | 74,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,47 Tr | 30,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,72 Tr | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,90 Tr | 2.089,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 74,49% |
Dòng tiền tự do | -3,98 Tr | 75,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web