Trang chủITX • LON
add
Itaconix PLC
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
109,00 GBX - 110,00 GBX
Phạm vi một năm
92,50 GBX - 175,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
14,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,41 Tr | 73,43% |
Chi phí hoạt động | 1,07 Tr | -7,55% |
Thu nhập ròng | -205,00 N | 60,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | 77,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,50 N | 67,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,66 Tr | -15,81% |
Tổng tài sản | 13,90 Tr | 3,06% |
Tổng nợ | 4,42 Tr | 33,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,00 N | 60,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,00 N | 82,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,00 N | -123,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -69,00 N | -6,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -599,00 N | -185,76% |
Dòng tiền tự do | -244,38 N | 30,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22