Trang chủITS • SGX
add
Info-Tech Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,82 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
212,85 Tr SGD
Số lượng trung bình
201,62 N
Tỷ số P/E
19,75
Tỷ lệ cổ tức
1,87%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,20 Tr | 4,66% |
Chi phí hoạt động | 5,35 Tr | 4,09% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -22,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -26,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,73 Tr | 1,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,24 Tr | — |
Tổng tài sản | 42,52 Tr | — |
Tổng nợ | 35,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 103,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -22,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,19 Tr | -31,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,50 N | -406,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | -107,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,97 Tr | -53,06% |
Dòng tiền tự do | 2,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
509