Trang chủITRONIC • KLSE
add
Industronics Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,020 RM - 0,055 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
17,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 224,07% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | 175,55% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -364,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,48 | -181,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,91 Tr | -167,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,60 N | -88,07% |
Tổng tài sản | 71,90 Tr | -8,02% |
Tổng nợ | 48,80 Tr | 0,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -364,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -1.288,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,80 N | -122,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | -2.035,98% |
Dòng tiền tự do | -562,87 N | -130,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
17