Trang chủITP • NYSEAMERICAN
add
IT Tech Packaging Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 1,07 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 Tr USD
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,62%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,79 Tr | -5,54% |
Chi phí hoạt động | 3,04 Tr | 11,75% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -2.410,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,87 | -2.523,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 Tr | -54,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,47 Tr | 25,78% |
Tổng tài sản | 175,16 Tr | -8,47% |
Tổng nợ | 22,84 Tr | -18,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -2.410,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 Tr | 88,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,53 N | 59,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,06 Tr | 271.223,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,44 Tr | 289,39% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 402,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
383