Trang chủITNS • BKK
add
International Network System PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,49 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,48 ฿ - 1,52 ฿
Phạm vi một năm
1,20 ฿ - 1,99 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
309,32 Tr THB
Số lượng trung bình
96,76 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
10,34%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,40 Tr | 48,58% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | 25,36% |
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 227,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,17 | 119,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,50 Tr | 228,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,70 Tr | -56,71% |
Tổng tài sản | 539,49 Tr | 4,96% |
Tổng nợ | 99,36 Tr | 27,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 Tr | 227,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,98 Tr | -291,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 Tr | -18,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,93 Tr | 61,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,86 Tr | -699,66% |
Dòng tiền tự do | -68,84 Tr | -357,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39