Trang chủITNS • BKK
add
International Network System PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,35 ฿ - 1,39 ฿
Phạm vi một năm
1,20 ฿ - 1,99 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
286,33 Tr THB
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
11,17%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,36 Tr | -1,65% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | 17,56% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -40,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -39,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -40,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,56 Tr | -6,56% |
Tổng tài sản | 589,41 Tr | 6,24% |
Tổng nợ | 126,22 Tr | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 463,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | -40,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,15 Tr | -138,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,86 Tr | 430,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,29 Tr | -112,80% |
Dòng tiền tự do | 3,39 Tr | 125,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39