Trang chủITM • ASX
add
Itech Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,054 $
Mức chênh lệch một ngày
0,051 $ - 0,054 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,98 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 234,53 N | -2,02% |
Thu nhập ròng | -294,87 N | 11,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -202,52 N | 0,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 22,65 Tr | 8,73% |
Tổng nợ | 369,87 N | -41,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,87 N | 11,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,14 N | -2,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,32 N | 21,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,42 N | -6,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -881,88 N | 17,60% |
Dòng tiền tự do | -763,64 N | 19,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web