Trang chủITM • ASX
add
Itech Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,048 $
Mức chênh lệch một ngày
0,047 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,033 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
213,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,25 N | — |
Chi phí hoạt động | 373,07 N | 28,97% |
Thu nhập ròng | -314,15 N | -16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -612,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -261,08 N | -1,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -10,36% |
Tổng tài sản | 23,19 Tr | 9,18% |
Tổng nợ | 408,20 N | -13,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -314,15 N | -16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,54 N | 49,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -682,64 N | 49,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 Tr | 12.513,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 870,03 N | 159,75% |
Dòng tiền tự do | -740,74 N | 50,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web