Trang chủITIM • LON
add
ITIM Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
49,25 GBX
Phạm vi một năm
29,23 GBX - 66,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,29 N
Tỷ số P/E
90,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,54 Tr | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 1,75 Tr | 12,58% |
Thu nhập ròng | 142,50 N | 481,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,14 | 460,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 261,50 N | -54,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,80 Tr | 96,63% |
Tổng tài sản | 19,68 Tr | -1,44% |
Tổng nợ | 8,07 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,50 N | 481,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | 304,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,50 N | 16,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | -41,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,50 N | 206,78% |
Dòng tiền tự do | 160,50 N | 309,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
166