Trang chủITIC • NASDAQ
add
Investors Title Co
Giá đóng cửa hôm trước
256,99 $
Mức chênh lệch một ngày
253,35 $ - 257,02 $
Phạm vi một năm
190,20 $ - 289,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
480,92 Tr USD
Số lượng trung bình
29,78 N
Tỷ số P/E
14,58
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,65 Tr | 12,64% |
Chi phí hoạt động | 26,69 Tr | 0,13% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 38,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,67 | 22,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,87 Tr | 35,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,06 Tr | -18,99% |
Tổng tài sản | 345,82 Tr | 1,61% |
Tổng nợ | 79,65 Tr | 1,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | 38,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,86 Tr | 5,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,91 Tr | -141,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -868,00 N | 4,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,08 Tr | -59,00% |
Dòng tiền tự do | -6,41 Tr | -118,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
536