Trang chủITIC • IDX
add
Indonesian Tobacco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
216,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
204,00 Rp - 216,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 298,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
203,20 T IDR
Số lượng trung bình
326,00 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
2,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,80 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 6,09 T | -4,27% |
Thu nhập ròng | 8,53 T | 5,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,02 | -2,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,33 T | 6,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 203,16% |
Tổng tài sản | 593,42 T | 9,14% |
Tổng nợ | 183,23 T | 10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 410,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,53 T | 5,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,55 T | -21,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,56 Tr | 97,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,34 T | 11,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,13 T | 266,79% |
Dòng tiền tự do | 7,96 T | 25,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
287