Trang chủITIC • IDX
add
Indonesian Tobacco Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
230,00 Rp - 242,00 Rp
Phạm vi một năm
171,00 Rp - 298,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
223,89 T IDR
Số lượng trung bình
997,71 N
Tỷ số P/E
10,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,71 T | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 6,31 T | -18,78% |
Thu nhập ròng | 4,63 T | 56,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 56,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,51 T | 26,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,43 T | 333,34% |
Tổng tài sản | 627,39 T | 6,58% |
Tổng nợ | 186,33 T | -0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 441,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 940,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 T | 56,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 T | 27,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -210,00 Tr | -219,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,16 T | 33,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 T | 163,86% |
Dòng tiền tự do | 9,43 T | 66,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
264