Trang chủITH • TSE
add
International Tower Hill Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Mức chênh lệch một ngày
2,16 $ - 2,33 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 4,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
466,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
72,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 18,91% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -34,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | 25,34% |
Tổng tài sản | 58,48 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 191,82 N | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -34,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | -25,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -97,99 N | -31,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -345,62% |
Dòng tiền tự do | -751,15 N | -3,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3