Trang chủITGR • NYSE
add
Integer Holdings Corp
68,14 $
Sau giờ giao dịch:(0,76%)-0,52
67,62 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:38:59 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
68,70 $
Mức chênh lệch một ngày
66,43 $ - 68,88 $
Phạm vi một năm
62,00 $ - 146,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,39 T USD
Số lượng trung bình
1,38 Tr
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 467,69 Tr | 8,41% |
Chi phí hoạt động | 61,63 Tr | 9,25% |
Thu nhập ròng | 39,68 Tr | 11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 3,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,79 | 25,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,85 Tr | 11,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,94 Tr | 65,69% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 7,25% |
Tổng nợ | 1,65 T | 6,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,68 Tr | 11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,60 Tr | -8,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,27 Tr | 22,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,71 Tr | 75,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,81 Tr | 2.391,93% |
Dòng tiền tự do | 44,85 Tr | 3.155,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000