Trang chủITGR • NYSE
add
Integer Holdings Corp
121,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
121,33 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
120,90 $
Mức chênh lệch một ngày
120,65 $ - 122,60 $
Phạm vi một năm
104,93 $ - 146,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T USD
Số lượng trung bình
555,66 N
Tỷ số P/E
57,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 437,39 Tr | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 65,32 Tr | 6,10% |
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -209,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,14 | -202,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,31 | 14,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,23 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 Tr | -24,78% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 5,83% |
Tổng nợ | 1,69 T | 6,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,49 Tr | -209,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,28 Tr | 34,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,17 Tr | -17,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 151,58 Tr | -7,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,83 Tr | -180,25% |
Dòng tiền tự do | -11,00 Tr | 54,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Nhân viên
11.000