Trang chủITGR • NYSE
add
Integer Holdings Corp
101,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
101,34 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:50:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
104,23 $
Mức chênh lệch một ngày
100,89 $ - 104,12 $
Phạm vi một năm
100,89 $ - 146,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T USD
Số lượng trung bình
306,76 N
Tỷ số P/E
44,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,49 Tr | 11,36% |
Chi phí hoạt động | 66,66 Tr | 8,47% |
Thu nhập ròng | 37,01 Tr | 18,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | 6,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,55 | 19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,21 Tr | 15,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,14 Tr | -32,23% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 7,82% |
Tổng nợ | 1,67 T | 6,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,01 Tr | 18,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,86 Tr | -7,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,83 Tr | 41,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,59 Tr | -45,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,58 Tr | -6,95% |
Dòng tiền tự do | 20,17 Tr | 20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.000