Trang chủITECH • STO
add
I-Tech AB
Giá đóng cửa hôm trước
96,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
93,20 kr - 96,00 kr
Phạm vi một năm
43,00 kr - 124,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T SEK
Số lượng trung bình
59,24 N
Tỷ số P/E
28,69
Tỷ lệ cổ tức
1,84%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,60 Tr | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 14,23 Tr | 10,71% |
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -59,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | -45,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -57,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | -45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,66 Tr | 34,45% |
Tổng tài sản | 178,23 Tr | 19,95% |
Tổng nợ | 19,63 Tr | 47,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 Tr | -59,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,72 Tr | -30,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 45,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,22 Tr | 9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,51 Tr | 3,17% |
Dòng tiền tự do | 1,45 Tr | 233,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11