Trang chủITDCEM • NSE
add
Cemindia Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
786,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
773,30 ₹ - 791,70 ₹
Phạm vi một năm
466,60 ₹ - 944,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
134,55 T INR
Số lượng trung bình
509,86 N
Tỷ số P/E
32,83
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,42 T | 6,76% |
Chi phí hoạt động | 6,86 T | 15,92% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 36,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,99 | 37,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,37 T | 8,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,04 T | -42,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 36,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
2.769