Trang chủITCI • NASDAQ
add
Intra-Cellular Therapies Inc
trending_upNhững cổ phiếu tăng mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
82,56 $
Mức chênh lệch một ngày
86,25 $ - 98,40 $
Phạm vi một năm
62,78 $ - 98,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 T USD
Số lượng trung bình
466,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 175,38 Tr | 39,00% |
Chi phí hoạt động | 132,10 Tr | 25,56% |
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,01 | 21,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,71 Tr | -30,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 104,16% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 84,55% |
Tổng nợ | 179,62 Tr | 53,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,32 Tr | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,52 Tr | -4,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,20 Tr | -937,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,73 Tr | 160,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -228,99 Tr | -434,33% |
Dòng tiền tự do | -26,87 Tr | -52,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610