Trang chủISVLF • OTCMKTS
add
IMPACT Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
262,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,72 Tr | 100,49% |
Chi phí hoạt động | 2,37 Tr | -18,62% |
Thu nhập ròng | -95,47 N | 97,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,89 | 98,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | 123,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 125,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,51 Tr | 103,81% |
Tổng tài sản | 52,13 Tr | -40,83% |
Tổng nợ | 9,02 Tr | -40,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,47 N | 97,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,12 N | 106,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,41 N | 10,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,80 N | -82,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,97 N | 89,90% |
Dòng tiền tự do | -246,68 N | 94,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web