Trang chủISVLF • OTCMKTS
add
IMPACT Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
155,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,65 Tr | 81,37% |
Chi phí hoạt động | 1,79 Tr | 27,59% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 16,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,32 | 53,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,59 N | 117,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 Tr | -27,02% |
Tổng tài sản | 83,21 Tr | -5,62% |
Tổng nợ | 14,39 Tr | 15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 16,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,59 Tr | -57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | 55,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,80 N | -630,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | 27,71% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | 28,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web