Trang chủISRS • TLV
add
Isras Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.000,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
80.010,00 ILA - 82.580,00 ILA
Phạm vi một năm
64.600,00 ILA - 92.740,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T ILS
Số lượng trung bình
6,22 N
Tỷ số P/E
7,67
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,88 Tr | 7,60% |
Chi phí hoạt động | 15,13 Tr | 32,70% |
Thu nhập ròng | 266,73 Tr | -7,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 176,79 | -14,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,55 Tr | 49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,30 Tr | 13,34% |
Tổng tài sản | 10,01 T | 4,81% |
Tổng nợ | 5,09 T | 6,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,73 Tr | -7,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,50 Tr | 33,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,16 Tr | 11,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 180,49 Tr | 162,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,83 Tr | 236,38% |
Dòng tiền tự do | 136,62 Tr | 47,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
86