Trang chủISRS • TLV
add
Isras Investment Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87.670,00 ILA
Phạm vi một năm
73.040,00 ILA - 100.890,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T ILS
Số lượng trung bình
5,81 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,45 Tr | -22,19% |
Chi phí hoạt động | 10,38 Tr | 14,28% |
Thu nhập ròng | 25,36 Tr | -62,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,93 | -52,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,62 Tr | -18,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,10 Tr | 92,06% |
Tổng tài sản | 10,29 T | 8,43% |
Tổng nợ | 5,36 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,36 Tr | -62,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,84 Tr | -20,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,84 Tr | -12.763,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 368,26 Tr | 264,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,26 Tr | 327,49% |
Dòng tiền tự do | -32,83 Tr | -406,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
86