Trang chủISRG • TLV
add
Israir Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
193,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
188,00 ILA - 192,10 ILA
Phạm vi một năm
153,70 ILA - 259,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
486,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
330,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,16 Tr | 53,62% |
Chi phí hoạt động | 14,02 Tr | 35,68% |
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -240,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,53 | -191,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -53,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,86 Tr | 55,08% |
Tổng tài sản | 447,78 Tr | 21,77% |
Tổng nợ | 368,15 Tr | 26,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,34 Tr | -240,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,60 Tr | 40,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,10 Tr | 14,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,96 Tr | -124,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 547,00 N | 111,34% |
Dòng tiền tự do | 12,98 Tr | 2.590,59% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
841