Trang chủISPC • NASDAQ
add
iSpecimen Inc
1,26 $
Sau giờ giao dịch:(3,17%)-0,040
1,22 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,26 $
Mức chênh lệch một ngày
1,20 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
1,03 $ - 11,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr USD
Số lượng trung bình
43,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 Tr | -53,82% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -52,49% |
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,82 | -23,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,57 Tr | 46,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,56 N | -69,39% |
Tổng tài sản | 6,84 Tr | -45,31% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | -9,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -146,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 Tr | 42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,10 Tr | 47,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -331,82% |
Dòng tiền tự do | -476,59 N | 63,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
24