Trang chủISP • CNSX
add
Inspiration Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,095 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
248,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 307,07 N | -15,70% |
Thu nhập ròng | -546,90 N | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,32 N | -35,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,80 N | 12.214,63% |
Tổng tài sản | 643,54 N | 252,06% |
Tổng nợ | 868,61 N | 158,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -225,07 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -132,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.060,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,90 N | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -145,50 N | 36,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 375,00 N | 46,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 229,50 N | 91.702,00% |
Dòng tiền tự do | 237,73 N | 478,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web