Trang chủISP • CNSX
add
Inspiration Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 Tr CAD
Số lượng trung bình
66,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 739,93 N | 184,98% |
Thu nhập ròng | -712,32 N | -168,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -691,43 N | -356,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,64 N | 1.397,96% |
Tổng tài sản | 979,58 N | 472,37% |
Tổng nợ | 436,56 N | -2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 543,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -227,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.022,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -712,32 N | -168,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -897,40 N | -15.206,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,75 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 5.066,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,84 N | -28,35% |
Dòng tiền tự do | -825,60 N | -990,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web