Trang chủISOU • NYSEAMERICAN
add
Isoenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 $
Mức chênh lệch một ngày
7,37 $ - 7,67 $
Phạm vi một năm
4,52 $ - 13,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
504,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | 28,96% |
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 207,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,19 Tr | -29,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,29 Tr | 0,80% |
Tổng tài sản | 369,02 Tr | -3,52% |
Tổng nợ | 32,20 Tr | -37,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,11 Tr | 207,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | -70,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,51 Tr | 203,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,39 Tr | -9,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,88 Tr | 14,15% |
Dòng tiền tự do | 8,79 Tr | 634,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20