Trang chủISOP • TLV
add
Israel Opportunity Energy Resources LP
Giá đóng cửa hôm trước
151,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
154,80 ILA - 154,80 ILA
Phạm vi một năm
67,00 ILA - 173,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
66,29 Tr ILS
Số lượng trung bình
143,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 314,50 N | 9,97% |
Thu nhập ròng | -267,00 N | -21,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -302,00 N | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 Tr | -19,31% |
Tổng tài sản | 4,63 Tr | -19,19% |
Tổng nợ | 174,00 N | -12,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -267,00 N | -21,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -207,50 N | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -191,00 N | -125,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,00 N | -39,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,50 N | -182,64% |
Dòng tiền tự do | -185,94 N | -12,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3