Trang chủISOFOL • STO
add
Isofol Medical AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,78 kr - 0,81 kr
Phạm vi một năm
0,78 kr - 4,35 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
212,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
703,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,03 Tr | 109,45% |
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -32,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,52 Tr | -28,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,65 Tr | -44,90% |
Tổng tài sản | 69,11 Tr | -44,21% |
Tổng nợ | 19,50 Tr | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -68,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,67 Tr | -32,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,00 Tr | -82,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,46 Tr | -76,15% |
Dòng tiền tự do | -11,51 Tr | -96,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
6