Trang chủISO • TSE
add
Isoenergy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 $
Mức chênh lệch một ngày
7,97 $ - 8,25 $
Phạm vi một năm
6,82 $ - 17,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
389,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
138,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | -35,51 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,48 Tr | -2,95% |
Tổng tài sản | 340,84 Tr | -1,83% |
Tổng nợ | 37,67 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,51 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,29 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -325,67 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20