Trang chủISHO • TLV
add
Isras Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37.930,00 ILA
Phạm vi một năm
32.230,00 ILA - 49.500,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 T ILS
Số lượng trung bình
14,46 N
Tỷ số P/E
9,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 142,77 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 10,11 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 20,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | 25,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,92 Tr | -2,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,25 Tr | 2,20% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 3,97% |
Tổng nợ | 4,97 T | 1,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,24 Tr | 20,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 107,90 Tr | 4,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,09 Tr | 53,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,26 Tr | 48,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,44 Tr | 72,09% |
Dòng tiền tự do | 46,20 Tr | 1.669,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Nhân viên
85