Trang chủISFIN • IST
add
Is Finansal Kiralama AS
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 ₺
Mức chênh lệch một ngày
12,17 ₺ - 12,44 ₺
Phạm vi một năm
10,34 ₺ - 17,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T TRY
Số lượng trung bình
5,27 Tr
Tỷ số P/E
3,96
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 T | 146,15% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 1.611,68% |
Thu nhập ròng | 630,80 Tr | 21,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,51 | -50,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 T | 42,32% |
Tổng tài sản | 70,61 T | 49,95% |
Tổng nợ | 60,45 T | 52,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,80 Tr | 21,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 T | -363,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,88 Tr | 666,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,94 T | 246,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,87 Tr | 162,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
270