Trang chủISCD • TLV
add
Isracard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.703,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.638,00 ILA - 1.700,00 ILA
Phạm vi một năm
1.215,00 ILA - 1.788,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T ILS
Số lượng trung bình
379,04 N
Tỷ số P/E
12,79
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 797,00 Tr | 21,68% |
Chi phí hoạt động | 404,00 Tr | 19,88% |
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,78 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 994,00 Tr | 11,19% |
Tổng tài sản | 25,60 T | 13,69% |
Tổng nợ | 22,42 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,00 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 187,00 Tr | 556,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,00 Tr | -2.023,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | -179,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,00 Tr | -909,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isracard is an Israeli company that is made up of four different companies: Isracard LTD, Europay LTD, Aminit LTD and American Express Israel, which offers financial services – including credit card issuing, loans, credit solutions, and flexible payment options. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.997