Trang chủISCD • TLV
add
Isracard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.385,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.357,00 ILA - 1.399,00 ILA
Phạm vi một năm
1.279,00 ILA - 2.240,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T ILS
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 817,00 Tr | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 381,00 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -320,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,36 | -295,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 339,00 Tr | -60,76% |
Tổng tài sản | 25,35 T | 6,35% |
Tổng nợ | 22,37 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -150,00 Tr | -320,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,44 T | -209,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -683,00 Tr | -228,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,09 T | 771,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 T | -26,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isracard is an Israeli company that is made up of four different companies: Isracard LTD, Europay LTD, Aminit LTD and American Express Israel, which offers financial services – including credit card issuing, loans, credit solutions, and flexible payment options. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.997