Trang chủISCD • TLV
add
Isracard Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.424,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.424,00 ILA - 1.446,00 ILA
Phạm vi một năm
1.258,00 ILA - 2.240,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
4,68 T ILS
Số lượng trung bình
957,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 888,00 Tr | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 411,00 Tr | 6,48% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -52,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,17 | -57,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,00 Tr | -47,01% |
Tổng tài sản | 28,48 T | 10,45% |
Tổng nợ | 25,35 T | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -52,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 65,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -438,00 Tr | -36,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,00 Tr | -1.480,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,00 Tr | -8,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Isracard is an Israeli company that is made up of four different companies: Isracard LTD, Europay LTD, Aminit LTD and American Express Israel, which offers financial services – including credit card issuing, loans, credit solutions, and flexible payment options. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.997