Trang chủISBA • NASDAQ
add
Isabella Bank Corp
Giá đóng cửa hôm trước
43,57 $
Mức chênh lệch một ngày
39,31 $ - 43,00 $
Phạm vi một năm
24,68 $ - 44,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
322,14 Tr USD
Số lượng trung bình
6,36 N
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,75%
0,61%
1,11%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,26 Tr | 18,69% |
Chi phí hoạt động | 13,71 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 59,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,86 | 34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | 61,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,30 Tr | 489,16% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 7,25% |
Tổng nợ | 2,03 T | 7,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,24 Tr | 59,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
368