Trang chủISAP • IDX
add
Isra Presisi Indonesia PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
35,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
32,00 Rp - 36,00 Rp
Phạm vi một năm
8,00 Rp - 69,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
128,65 T IDR
Số lượng trung bình
179,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 T | -75,41% |
Chi phí hoạt động | 891,21 Tr | -1,10% |
Thu nhập ròng | -1,27 T | -564,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,63 | -1.986,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -600,50 Tr | -159,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -35,98% |
Tổng tài sản | 175,19 T | -1,15% |
Tổng nợ | 6,65 T | -5,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 T | -564,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,34 Tr | -98,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,00 N | 96,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -273,24 Tr | 19,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,66 Tr | -82,53% |
Dòng tiền tự do | -270,63 Tr | -146,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
7