Trang chủIS6 • FRA
add
IPD Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,24 €
Mức chênh lệch một ngày
2,22 € - 2,22 €
Phạm vi một năm
2,22 € - 3,22 €
Giá trị vốn hóa thị trường
402,33 Tr AUD
Số lượng trung bình
438,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,47 Tr | 46,55% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,54 | -4,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,50 Tr | 41,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,93 Tr | -58,96% |
Tổng tài sản | 277,28 Tr | 35,14% |
Tổng nợ | 119,16 Tr | 90,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 103,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,67 Tr | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,88 Tr | 694,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 Tr | 77,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,60 Tr | -116,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -86,63% |
Dòng tiền tự do | 7,06 Tr | 40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
377