Trang chủIS3 • ASX
add
I Synergy Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,026 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,31 N | -21,54% |
Chi phí hoạt động | 210,23 N | -45,68% |
Thu nhập ròng | -28,72 N | 80,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,17 | 75,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,86 N | 86,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 953,75 N | 195,08% |
Tổng tài sản | 1,17 Tr | 116,60% |
Tổng nợ | 2,27 Tr | -20,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,72 N | 80,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -147,28 N | 47,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -190,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 572,74 N | 64,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 425,27 N | 536,90% |
Dòng tiền tự do | -15,95 N | 82,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web