Trang chủIRVRF • OTCMKTS
add
Irving Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
63,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,80 N | -10,30% |
Thu nhập ròng | -271,13 N | 42,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,87 N | 314,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 Tr | -8,05% |
Tổng tài sản | 47,21 Tr | -4,74% |
Tổng nợ | 1,01 Tr | 175,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -271,13 N | 42,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,17 N | 86,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,83 N | 59,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 590,86 N | 1.877,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,30 N | 110,46% |
Dòng tiền tự do | 62,77 N | 105,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web