Trang chủIRTC • NASDAQ
add
Irhythm Technologies Inc
180,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
180,49 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:14 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
181,10 $
Mức chênh lệch một ngày
176,34 $ - 181,27 $
Phạm vi một năm
71,00 $ - 210,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T USD
Số lượng trung bình
367,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 192,88 Tr | 30,74% |
Chi phí hoạt động | 141,12 Tr | 26,33% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 88,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,70 | 91,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | 95,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,33 Tr | 73,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,21 Tr | 8,27% |
Tổng tài sản | 995,21 Tr | 9,40% |
Tổng nợ | 873,32 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | 88,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,88 Tr | 43,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,20 Tr | -61,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 825,00 N | 2.457,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,50 Tr | -72,49% |
Dòng tiền tự do | 27,08 Tr | 524,96% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.000