Trang chủIRSX • IDX
add
Aviana Sinar Abadi PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
262,00 Rp - 290,00 Rp
Phạm vi một năm
11,00 Rp - 330,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 NT IDR
Số lượng trung bình
30,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,22 T | -82,74% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 13,21% |
Thu nhập ròng | -956,91 Tr | -238,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,94 | -908,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -804,09 Tr | -192,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,77 T | -6,44% |
Tổng tài sản | 165,08 T | -2,26% |
Tổng nợ | 3,08 T | -13,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -956,91 Tr | -238,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,95 T | -454,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,33 Tr | 102,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 T | -212,26% |
Dòng tiền tự do | -3,78 T | -128,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
26