Trang chủIRRA • IDX
add
Itama Ranoraya PT
Giá đóng cửa hôm trước
444,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
430,00 Rp - 456,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 545,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
700,80 T IDR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,90 T | 87,57% |
Chi phí hoạt động | 34,96 T | 22,32% |
Thu nhập ròng | 16,27 T | 259,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 91,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,97 T | 32,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,35 T | 137,94% |
Tổng tài sản | 1,91 NT | 58,69% |
Tổng nợ | 1,37 NT | 86,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 538,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,27 T | 259,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -270,56 T | -1.780,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 T | -88,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,18 T | 332,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,03 T | -26.656,14% |
Dòng tiền tự do | -129,42 T | -534,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
144