Trang chủIRON • NASDAQ
add
Disc Medicine Inc
88,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
88,31 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:24:06 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
86,06 $
Mức chênh lệch một ngày
85,14 $ - 88,54 $
Phạm vi một năm
30,82 $ - 95,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T USD
Số lượng trung bình
523,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 61,41 Tr | 99,05% |
Thu nhập ròng | -55,25 Tr | -109,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,58 | -53,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,32 Tr | -99,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 649,97 Tr | 29,75% |
Tổng tài sản | 665,06 Tr | 30,35% |
Tổng nợ | 50,90 Tr | 137,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 614,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,25 Tr | -109,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,92 Tr | -211,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 51,69 Tr | 123,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 892,00 N | -99,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,66 Tr | 107,53% |
Dòng tiền tự do | -29,45 Tr | -288,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
125