Trang chủIRO • CVE
add
Inter-Rock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Phạm vi một năm
0,66 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,37 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,15 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | 22,80% |
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | 5,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 Tr | 34,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | 10,26% |
Tổng tài sản | 28,34 Tr | 7,79% |
Tổng nợ | 14,40 Tr | 1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,07 Tr | 19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 431,00 N | -64,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | 49,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -498,00 N | -383,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -175,00 N | -119,27% |
Dòng tiền tự do | 36,62 N | -95,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40