Trang chủIRO • CVE
add
Inter-Rock Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,10 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,32 Tr | 3,72% |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 11,00% |
Thu nhập ròng | 517,00 N | 8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,83 | 4,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 992,00 N | 30,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,97 Tr | 32,66% |
Tổng tài sản | 30,13 Tr | 15,05% |
Tổng nợ | 17,18 Tr | 14,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 517,00 N | 8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | 33,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -329,00 N | 53,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,00 N | -184,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 752,00 N | 16,05% |
Dòng tiền tự do | 813,25 N | 382,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40