Trang chủIRLAB-A • STO
add
IRLAB Therapeutics AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,01 kr
Mức chênh lệch một ngày
7,01 kr - 7,59 kr
Phạm vi một năm
4,25 kr - 18,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
370,81 Tr SEK
Số lượng trung bình
24,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,36 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 11,83 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | -33,97 Tr | 12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -779,11 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,52 Tr | 24,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,60 Tr | 21,14% |
Tổng tài sản | 159,72 Tr | 16,87% |
Tổng nợ | 155,09 Tr | 158,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 77,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,97 Tr | 12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 Tr | 116,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,36 Tr | 36.461,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,69 Tr | 156,82% |
Dòng tiền tự do | 22,27 Tr | 192,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
30