Trang chủIRIX • NASDAQ
add
IRIDEX Corp
1,32 $
Sau giờ giao dịch:(3,79%)+0,050
1,37 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,37 $
Mức chênh lệch một ngày
1,32 $ - 1,39 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,43 Tr USD
Số lượng trung bình
93,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,57 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | -27,67% |
Thu nhập ròng | -994,00 N | 62,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,32 | 65,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -813,00 N | 67,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | 64,87% |
Tổng tài sản | 31,58 Tr | 1,08% |
Tổng nợ | 25,53 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -994,00 N | 62,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,00 N | 70,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -466,00 N | 64,37% |
Dòng tiền tự do | 597,50 N | 24,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93