Trang chủIRIX • NASDAQ
add
IRIDEX Corp
1,03 $
Sau giờ giao dịch:(1,94%)+0,020
1,05 $
Đóng cửa: 16 thg 4, 16:36:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,99 $ - 1,13 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,29 Tr USD
Số lượng trung bình
116,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,70 Tr | 1,91% |
Chi phí hoạt động | 6,09 Tr | -23,58% |
Thu nhập ròng | -834,00 N | 71,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,57 | 72,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -423,50 N | 84,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,39 Tr | -66,06% |
Tổng tài sản | 29,14 Tr | -15,39% |
Tổng nợ | 27,04 Tr | 8,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -834,00 N | 71,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,24 Tr | -26,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 N | -128,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 N | -584,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,47 Tr | -55,54% |
Dòng tiền tự do | 57,25 N | -93,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93