Trang chủIRIX • NASDAQ
add
IRIDEX Corp
0,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,54%)+0,0053
0,98 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,78 $ - 2,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,34 Tr USD
Số lượng trung bình
82,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,90 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | -32,14% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 51,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,17 | 51,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,00 N | 97,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,24 Tr | 33,68% |
Tổng tài sản | 34,24 Tr | 0,42% |
Tổng nợ | 27,38 Tr | -0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | 51,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,15 Tr | 30,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,00 N | -266,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,04 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,86 Tr | 400,74% |
Dòng tiền tự do | -23,12 N | -127,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
93