Trang chủIRIS • STO
add
Irisity AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,14 kr - 0,19 kr
Phạm vi một năm
0,094 kr - 1,08 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
27,14 Tr SEK
Số lượng trung bình
625,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 24,12 Tr | -27,92% |
Chi phí hoạt động | 63,44 Tr | -13,30% |
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | 6,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,14 | -29,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,78 Tr | 1,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,55 Tr | -1,10% |
Tổng tài sản | 555,57 Tr | -31,26% |
Tổng nợ | 115,08 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,91 Tr | 6,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,42 Tr | 44,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,51 Tr | 56,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,07 Tr | -36,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,23 Tr | 232,40% |
Dòng tiền tự do | 8,87 Tr | 246,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
73