Trang chủIRIS • KLSE
add
IRIS Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,27 RM - 0,28 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,52 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
224,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
327,08 N
Tỷ số P/E
8,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,76 Tr | -52,33% |
Chi phí hoạt động | 9,51 Tr | -43,42% |
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -25,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,68 | 55,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 Tr | -29,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,87 Tr | 27,77% |
Tổng tài sản | 623,48 Tr | -4,26% |
Tổng nợ | 231,39 Tr | -16,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,76 Tr | -25,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,20 Tr | -47,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -11,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,13 Tr | -394,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 Tr | -85,33% |
Dòng tiền tự do | 7,87 Tr | -53,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
300