Trang chủIREN • NASDAQ
add
IREN Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,63 $
Mức chênh lệch một ngày
67,70 $ - 72,16 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 75,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,27 T USD
Số lượng trung bình
44,90 Tr
Tỷ số P/E
181,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 180,64 Tr | 223,31% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | 732,80% |
Thu nhập ròng | 95,55 Tr | 453,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,89 | 209,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 234,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,24 Tr | 496,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,53 Tr | 37,31% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 155,06% |
Tổng nợ | 1,12 T | 1.928,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,55 Tr | 453,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,09 Tr | 204,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,48 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,27 Tr | 43,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,19 Tr | 162,37% |
Dòng tiền tự do | -394,70 Tr | -40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
257