Trang chủIREN • NASDAQ
add
IREN Ltd
33,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,029%)+0,010
33,97 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
32,85 $
Mức chênh lệch một ngày
32,34 $ - 34,08 $
Phạm vi một năm
5,13 $ - 34,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,24 T USD
Số lượng trung bình
27,61 Tr
Tỷ số P/E
87,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,64 Tr | 223,31% |
Chi phí hoạt động | 30,04 Tr | 732,80% |
Thu nhập ròng | 95,55 Tr | 453,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 52,89 | 209,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | 234,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,24 Tr | 496,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,53 Tr | 37,31% |
Tổng tài sản | 2,94 T | 155,06% |
Tổng nợ | 1,12 T | 1.928,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,55 Tr | 453,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 407,09 Tr | 204,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -674,48 Tr | -53,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 646,27 Tr | 43,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,19 Tr | 162,37% |
Dòng tiền tự do | -394,70 Tr | -40,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
257