Trang chủIREHF • OTCMKTS
add
Integrated Research Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,22 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,71 Tr | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 13,65 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -44,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,29 | -40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 Tr | -6,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,59 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 122,97 Tr | 7,69% |
Tổng nợ | 22,36 Tr | -13,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 100,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 Tr | -44,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,11 Tr | -14,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 116,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,50 N | 39,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,73 Tr | -8,58% |
Dòng tiền tự do | 4,61 Tr | -4,97% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
131